Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
buy off


verb
pay someone with influence in order to receive a favor
Syn:
pay off
Topics:
crime, offense, criminal offense, criminal offence, offence, law-breaking
Hypernyms:
bribe, corrupt, buy, grease one's palms
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.